1. Đặc tả hợp đồng
Hàng hóa giao dịch | Bạc micro COMEX | |
Mã hàng hóa | SIL | |
Độ lớn hợp đồng | 1 000 troy ounce/lot | |
Đơn vị giao dịch | USD/troy ounce | |
Thời gian giao dịch | Mùa hè: Thứ 2 – Thứ 6 | Mùa đông: Thứ 2 – Thứ 6 |
05h00 – 04h00 (Ngày hôm sau) |
06h00 – 05h00 (Ngày hôm sau) |
|
Bước giá | 0.005 USD/troy ounce | |
Tháng đáo hạn | Theo quy định của MXV | |
Ngày thông báo đầu tiên | Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn | |
Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn | |
Ký quỹ | Theo quy định của MXV | |
Giới hạn vị thế | Theo quy định của MXV | |
Biên độ giá | Theo quy định của MXV | |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất | |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
2. Tiêu chuẩn chất lượng
Theo quy định của sản phẩm Bạc (Silver) giao dịch trên Sở Giao dịch hàng hóa COMEX.
3. Các yếu tố ảnh hưởng
- Nguồn khai thác bạc tự nhiên: Nguồn cung bạc bị hạn chế trong những năm gần đây trong khi nhu cầu về bạc đến từ ngành công nghiệp vẫn ổn định. Khi lượng cung thấp hơn cầu sẽ làm cho giá bạc tăng lên và ngược lại.
- Bạc phế liệu: Kim loại phế liệu bạc đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn cung bạc trên thị trường. Khi giá bạc tăng, nguồn cung phế liệu sẽ xuất hiện nhiều hơn trên thị trường dẫn đến tăng lượng cung bạc, từ đó có tác động đến biến động giá bạc.
- Nhu cầu công nghiệp: Khi nhu cầu bạc trong công nghiệp tăng sẽ khiến cho giá bạc tăng ngược lại nhu cầu này suy giảm sẽ kéo giá bạc giảm xuống.
- Lạm phát và đô la Mỹ: Đầu tư vào bạc là một cách để bảo vệ chống lại sự mất sức mua do lạm phát và đồng đô la Mỹ yếu. Khi lạm phát diễn ra, đồng đô la Mỹ suy yếu, giá bạc có xu hướng tăng.
- Giá vàng: Trong lịch sử, giá bạc và vàng thể hiện mối quan hệ tích cực mạnh mẽ. Nhiều nhà giao dịch rất chú ý đến tỷ lệ vàng/bạc và quan sát các thay đổi trong tỷ lệ này như một tín hiệu để mua hoặc bán vàng hoặc bạc. Khi giá vàng tăng hay giảm thì giá bạc sẽ biến động theo.