1. Đặc tả hợp đồng
Hàng hóa giao dịch | Cà phê Arabica ICE US | |
Mã hàng hóa | KCE | |
Độ lớn hợp đồng | 37 500 pound/lot | |
Đơn vị giao dịch | Cent/pound | |
Thời gian giao dịch | Mùa hè: Thứ 2 – Thứ 6 | Mùa đông: Thứ 2 – Thứ 6 |
15h15 – 00h30 | 16h15 – 01h30 (Ngày hôm sau) |
|
Bước giá | 0.05 cent/pound | |
Tháng đáo hạn | Tháng 3, 5, 7, 9, 12 | |
Ngày đăng ký giao nhận | 05 ngày trước ngày thông báo đầu tiên | |
Ngày thông báo đầu tiên | 07 ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn | |
Ngày giao dịch cuối cùng | 08 ngày làm việc cuối cùng của tháng đáo hạn | |
Ký quỹ | Theo quy định của MXV | |
Giới hạn vị thế | Theo quy định của MXV | |
Biên độ giá | Không quy định | |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất | |
Tiêu chuẩn chất lượng | Cà phê Arabica loại 1, loại 2, loại 3 |
2. Tiêu chuẩn chất lượng
Theo quy định của sản phẩm Cà phê Arabica giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa ICE US.
Cà phê Arabica được chấp nhận giao dịch là cà phê Arabica loại 1, loại 2 và loại 3, đáp ứng được tiêu chuẩn giao nhận của sở giao dịch hàng hóa ICE US. Phân loại cà phê Arabica được đối chiếu với phương pháp phân loại cà phê của SCAA như dưới đây:
Phương pháp phân loại cà phê của SCAA – Specialty Coffee Association of America Hiệp hội cà phê Mỹ
Ba trăm gram hạt cà phê đã được sử dụng để dùng làm mẫu thử với các lỗ sàng kích cỡ 14, 15, 16, 17 và 18. Các hạt cà phê được giữ lại trên lỗ sàng sẽ được cân đo khối lượng và tính toàn tỷ lệ phần trăm còn giữ lại được sau khi qua lỗ sàng.
- Cà phê loại (1): Các hạt cà phê nhân không có hơn 5 khiếm khuyết trên 300 gram cà phê. Không có lỗi cơ bản đối với nhân cà phê. Tối đa 5% khối lượng nằm trên lỗ sàng sử dụng. Cà phê đặc biệt có ít nhất một đặc tính phân biệt trong hạt, hương vị, mùi thơm hoặc độ chua. Không có hạt lỗi, hạt thối và nhân non. Độ ẩm từ 9-13%.
- Cà phê loại (2): có không quá 8 khiếm khuyết hoàn toàn trong 300 gram. Lỗi cơ bản đối với nhân cà phê là được phép . Tối đa 5% khối lượng nằm trên lỗ sàng sử dụng. Phải có ít nhất một đặc tính phân biệt trong nhân như hương vị, mùi thơm, hoặc vị chua. Không được có hạt lỗi và chỉ có thể chứa 3 nhân non. Hàm lượng ẩm từ 9-13%.
- Cà phê loại (3): có không quá 9-23 khuyết tật đầy đủ trong 300 gram. Nó phải đạt được 50% trọng lượng trên lỗ sàng kích cỡ 15 với không quá 5% trọng lượng trên lỗ sàng kích cỡ dưới 14. Tối đa có 5 nhân non cà phê. Độ ẩm đạt từ 9-13%.
- Cà phê loại (4): 24-86 nhân lỗi trong 300 gram.
- Cà phê loại (5): Hơn 86 khiếm khuyết trong 300 gram
3. Các yếu tố ảnh hưởng
- Nguồn cung: Năm quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu chiếm khoảng hai phần ba sản lượng toàn cầu. Trong đó, hai nhà sản xuất lớn nhất – Brazil và Việt Nam – thường chiếm khoảng một nửa sản lượng hàng năm. Diễn biến sản xuất, bao gồm tình hình kinh tế – chính trị tại các quốc gia này đều có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường cà phê thế giới.
- Mức thu nhập: Mặc dù cà phê được tiêu thụ bởi phần lớn người dân toàn cầu, nhưng đồ uống không phải là một sản phẩm thiết yếu giống như lúa mì, gạo. Do đó, xu hướng thất nghiệp và thu nhập trung bình có thể là thước đo quan trọng trong tiêu thụ cà phê.
- Khí hậu: Cây cà phê rất nhạy cảm với điều kiện thời tiết, cần sự kết hợp lượng mưa và lượng nắng phù hợp để mang lại sản lượng tối đa. Khi những điều kiện thời tiết này không thuận lợi, sẽ làm cho nguồn cung sẽ bị hạn chế và giá cả tăng lên.
- Giá đô la Mỹ (USD): Cà phê thường được định giá bằng đô la Mỹ. Đồng đô la Mỹ mạnh có khả năng làm giảm giá cà phê và ngược lại.
- Giá dầu: Người trồng cà phê cần tới nhiên liệu để vận chuyển hạt cà phê của mình cho người tiêu dùng và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Vì vậy, giá dầu có thể có tác động lớn đến giá cà phê.
- Thông tin về sức khỏe: Cộng đồng y tế đã đưa ra bằng chứng mâu thuẫn về ảnh hưởng sức khỏe của việc uống cà phê. Mức độ mà công chúng chấp nhận thông điệp tích cực hoặc tiêu cực về cà phê có thể tác động đến nhu cầu và giá cả đối với hàng hóa.