1. Đặc tả hợp đồng
Hàng hóa giao dịch | Cao su TSR20 SICOM |
Mã hàng hóa | ZFT |
Độ lớn hợp đồng | 5 tấn/lot |
Đơn vị giao dịch | Cent/kg |
Thời gian giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6 |
06h55 – 17h00 | |
Bước giá | 0.1 cent/kg |
Tháng đáo hạn | 12 tháng liên tiếp |
Ngày đăng ký giao nhận | 05 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên |
Ngày thông báo đầu tiên | Theo quy định của MXV |
Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền kề trước tháng đáo hạn |
Ký quỹ | Theo quy định của MXV |
Giới hạn vị thế | Theo quy định của MXV |
Biên độ giá | 10% giá thanh toán |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
2. Tiêu chuẩn chất lượng
Theo quy định của sản phẩm Cao su TSR20 giao dịch trên Sở giao dịch Singapore.
3. Các yếu tố ảnh hưởng
- Nhu cầu ô tô: Khoảng 75% cao su được sản xuất trên toàn thế giới dành cho sản xuất lốp xe ô tô. Ngoài ra, các nhà sản xuất ô tô sử dụng cao su trong nhiều bộ phận xe hơi. Do đó, nhu cầu về ô tô là yếu tố quyết định quan trọng nhất đến giá cao su.
- Giá dầu thô: Giá dầu thô tăng làm cho cao su tổng hợp đắt hơn so với cao su tự nhiên, trong khi giá dầu giảm có tác dụng ngược lại.
- Chính sách thương mại: Hội đồng Cao su Quốc tế 3 bên (ITRC) được tạo thành từ các quốc gia sản xuất cao su hàng đầu gồm Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Các quyết định của nhóm này có thể có tác động lớn đến nguồn cung và giá cả.
- Cung và cầu toàn cầu: Cây cao su có chu kỳ sinh trưởng dài, những dự đoán về nhu cầu cao su tương lai có thể gây nên sự mất cân đối cung/cầu trên thị trường cao su tự nhiên.
- Giá đô la Mỹ (USD): Là tiền tệ phổ biến của thế giới, USD thường được dùng để định giá cao su. Khi giá trị của USD giảm sẽ làm cho giá cao su giảm và ngược lại.