MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

(Quyết định số 1038/QĐ/TGĐ-MXV Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam áp dụng từ phiên giao dịch ngày 01/12/2023)

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (Nguyên tệ)  Mức ký quỹ yêu cầu (120% Mức ký quỹ ban đầu)  Mức ký quỹ yêu cầu (VND) Ghi chú
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,733 USD 2,080

50,825,424

 
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 347 USD 416 10,176,816  
3 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,540 USD 1,848 45,165,120  
4 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 3,300 USD 3,960 96,782,400  
5 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 660 USD 792 19,356,480  
6 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2,420 USD 2,904 70,973,760  
7 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2,530 USD 3,036 74,199,840  
8 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 3,080 USD 3,696 90,330,240  
9 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 616 USD 739 18,066,048  
10 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 2,860 USD 3,432 83,878,080  
11 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1,991 USD 2,389 58,392,048  
12 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4,538 USD 5,446 133,090,464  
13 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1,650 USD 1,980 48,391,200  
14 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1,478 USD 1,774 43,346,784  
15 Bông CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 3,713 USD 4,456 108,894,864  
16 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 66,000 JPY

79,200

13,305,600  
17 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 550 USD 660 16,130,400  
18 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 2,538 USD 3,046 74,434,464  
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 7,500 MYR 9,000 47,268,000  
20 Bạc SIE Kim loại COMEX 8,800 USD 10,560 258,086,400  
21 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 4,400 USD 5,280 129,043,200  
22 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 1,760 USD 2,112 51,617,280  
23 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 2,750 USD 3,300 80,652,000  
24 Đồng CPE Kim loại COMEX 4,950 USD 5,940 145,173,600  
25 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 2,475 USD 2,970 72,586,800  
26 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 495 USD 594 14,517,360  
27 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,540 USD 1,848 45,165,120  
28 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 7,282 USD 8,738 213,566,496  
29 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 662 USD 794 19,415,136  
30 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 7,512 USD 9,014 220,311,936 Tăng 53$
31 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 1,878 USD 2,254 55,077,984 Tăng 13$
32 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 8,341 USD 10,009 244,624,848  
33 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7,686 USD 9,223 225,415,008 Tăng 6$
34 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6,743 USD 8,092 197,758,704 Giảm 277$
35 Dầu thô WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3,372 USD 4,046 98,894,016 Giảm 138$
36 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 674 USD 809 19,767,072  
ÁP DỤNG TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ
(Quyết định số 1022/QĐ/TGĐ-MXV Áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa tại các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài mà Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam có kết nối liên thông)
STT Nguyên tệ Tỷ giá quy đổi Tỷ giá Mua Tỷ giá Bán
1 USD (US Dollar) 23,640 23,300 23,640
2 JPY (Japanese Yen) 180 172 180
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,364 5,249 5,364
QUY TẮC GÁN MÃ HÀNG HÓA
Tháng 1 2 3 4 5 6
Mã hiệu F G H J K M
Tháng 7 8 9 10 11 12
Mã hiệu N Q U V X Z
Quy Tắc Ký Hiệu : MÃ HÀNG HÓA + THÁNG + 2 SỐ CUỐI NĂM
VÍ DỤ : NHÀ ĐẦU TƯ MUỐN CHỌN MÃ LÚA MỲ THÁNG 3 NĂM 2023
                      MÃ LÚA MỲ ZWA + THÁNG 3 H + 23 = ZWAH23